I. Xe cơ sở | FL8JTSA | |
Tiêu chuẩn khí thải | Mới 100%/ Tiêu chuẩn EURO II | |
Xuất xứ | Việt Nam lắp ráp | |
Năm sản xuất | 2014 | |
Thông số động cơ | Kiểu loại | HINO J08E-UF, Diesel, 4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng, tuabin tăng áp, phun nhiên liệu trực tiếp, làm mát bằng nước |
Công suất lớn nhất (Kw/rpm) | 184/2500( Tiêu chuẩn ISO NET) | |
Dung tích xi lanh (cm3) | 7,684 | |
Momen xoắn lớn nhất( Nm/rpm) | 739/1500( Tiêu chuẩn ISO NET)) | |
Kích thước xe cơ sở DxRxC ( mm) | 9.730 x 2.460 x 2.700 | |
Chiều dài xe cơ sở | 4.980 + 1.300 | |
Khối lượng bản thân (kg) | 6,280 | |
Khối lượng toàn bộ( kg) | 24,000 | |
Số người cho phép chở | 3 | |
Cỡ lốp | Trước/sau | 10.00R20-16PR hoặc 11.00R20-16PR |
Hệ thống điện | Ắc quy | 2 bình 12V, 65Ah |
Máy phát điện | 24V/50A, không chổi than | |
Cabin | Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn và thiết bị khóa an toàn | |
II.Thông số Hệ thống chuyên dùng: | Mới 100% | |
Xi téc chứa | Kết cấu | Hình elip 3 khoang chứa riêng biệt, có vách chắn sóng, có nắp mở riêng biệt |
Thể tích Xi tec | 18m3 | |
Hàng hóa chứa trong xi tec | Chứa etanol (xăng) | |
Vỏ xi tec | Thép SS400, dày 4mm, 02 mặt đầu dày 6mm | |
Hệ thống đường ống | Thép CT3, Có đường ống nối thông 3 xi téc lại với nhau và có các van khóa. | |
Phương thức làm kín | Vòng đệm các mặt bích đường ống, nắp đỉnh xi téc được làm bằng Cao su Buna-N | |
Phương thức cung cấp sản phẩm vào xi tec | Nhập sản phẩm bằng đường nắp đỉnh (Top loading) | |
Sơn | Toàn bộ được sơn lót loại sơn Epoxy tương thích với Etanol | |
Hệ thống an toàn | Hệ thống ống xả của xe được chuyển dịch về phía trước đầu xe | |
Có bình cứu hỏa | ||
Có dây tiếp đất |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.